Có 2 kết quả:
耸肩 sǒng jiān ㄙㄨㄥˇ ㄐㄧㄢ • 聳肩 sǒng jiān ㄙㄨㄥˇ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to shrug one's shoulders
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to shrug one's shoulders
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0